Thuật ngữ toán học Anh-Việt (A)
- abacus: Bàn tính
- abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.
- Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)
- abridge: Rút gọn, làm tắt
- abscissa: Hoành độ
- abscissae: Hoành độ
- absolute: Tuyệt đối
- absolute value: Giá trị tuyệt đối
- abut: (a.) Chung biên, kề sát
- accelerate: 1. (n.) Gia tốc; 2. (v.) tăng tốc độ
- ~ of convergence: Gia tốc hội tụ
- ~ of gravity: Gia tốc trọng trường
- ~ of translation: Gia tốc tịnh tiến
- angular ~: Gia tốc góc
- average ~: Gia tốc trung bình
- centripetal ~: Gia tốc hướng tâm
- instantaneous ~: Gia tốc tức thời
- local ~: Gia tốc địa phương
- normal ~: Gia tốc pháp tuyến
- relative ~: Gia tốc tương đối
- supplemental ~: Gia tốc tiếp tuyến
- total ~: Gia tốc toàn phần
- accumulator: Bộ đếm
- accuracy: Độ chính xác
- accurate: Chính xác
- acnode : Điểm cô lập (của đường cong)
- acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn
- acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic
- add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung
- addend: Số hạng (của tổng)
- adder: Bộ cộng
- algebraic ~: Bộ cộng đại số
- amplitude ~: Bộ cộng biên độ
- addition: Phép cộng
- additive: Cộng tính
- additivity: (tính chất) cộng tính
- adinfinitum (Latin): Vô cùng
- adjoin: Kề, nối, chung biên
- adjoint: Liên hợp
- ~ of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp
- ~ of a matrix: Ma trận liên hợp
- aerodynamic: Khí động lực
- aerodynamics: Khí động lực học
- aerostatic: Khí tĩnh học
- affine: Afin
- affinity: Phép biến đối afin
- affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính
- affixe (???): Tọa vị
- aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại
- bounded ~: Tập hợp bị chặn
- finite ~: Tập hợp hữu hạn
- infinite ~: Tập hợp vô hạn
- product ~: Tập hợp tích
- aggregation: Sự tổng hợp
- linear ~: Sự gộp tuyến tính
- agreement: Quy ước
- aleatory: Ngẫu nhiên
- algebra: Đại số
- ~ of classes: Đại số các lớp
- ~ of finite order: Đại số có cấp hữu hạn
- ~ of logic: Đại số lôgic
- abstract ~: Đại số trừu tượng
- Boolean ~: Đại số Bool
- cardinal ~: Đại số bản số
- central ~: Đại số trung tâm
- closure ~: Đại số đóng
- complete Boolean ~: Đại số Bool đầy đủ
- complete matrix ~: Đại số toàn bộ ma trận
- convolution ~: Đại số nhân chập
- derived ~: Đại số dẫn xuất
- diagonal ~: Đại số chéo
- differential ~: Đại số vi phân
- enveloping ~: Đại số bao
- exterial (???) ~: Đại số ngoài
- formal ~: Đại số hình thức
- free ~: Đại số tự do
- graded ~: Đại số phân bậc
- graphic ~: Đại số đồ thị
- group ~: Đại số nhóm
- homological ~: Đại số đồng đều
- involutory ~: Đại số đối hợp
- linear ~: Đại số tuyến tính
- linearly compact ~: Đại số compắc tuyến tính
- linearly topological ~: Đại số tôpô tuyến tính
- logical ~: Đại số lôgíc
- matrix ~: Đại số ma trận
- non-commutative ~: Đại số không giao hoán
- polynomial ~: Đại số đa thức
- tensor ~: Đại số tenxơ
- vector ~: Đại số véctơ
- zero ~: Đại số không
- algorithm: Thuật toán, angôrit
- Euclid's ~: Thuật toán Euclid
- allocation: Sự phân bố
- optimum ~: Sự phân bố tối ưu
- almost-metric: (a.) Giả mêtric
- almucantar: Vĩ tuyến thiên văn
- alternate: (a.) So le, luân phiên, đan dấu
- altitude: Chiều cao
- amplification: Sự khuếch đại
- ~ of regulation: Sự khuếch đại điều hòa
- linear ~: Sự khuếch đại tuyến tính
- amplitude: Biên độ, góc cực, agumen, độ phương vị
- ~ of complex number: Agumen của số phức
- ~ of simple harmonic motion: Biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- complex ~: Biên độ phức
- delta ~: Biên độ delta
- primary ~: Biên độ nguyên sơ
- scattering ~: Biên độ tán xạ
- unit ~: Biên độ đơn vị
- amenable: dễ giải (khái niệm trong đại số C*)
- analysis: Giải tích
- ~ of convariance: Phân tích hiệp phương sai
- ~ of regression: Phân tích hồi quy
- ~ of variance: Phân tích phương sai
- bunch map ~: Phân tích biểu đồ chòm
- combinatory ~: Giải tích tổ hợp
- confluence ~: Phân tích hợp lưu
- correlation ~: Phân tích tương quan
- dimensional ~: Phân tích thứ nguyên
- functional ~: Giải tích hàm
- harmonic ~: Phân tích điều hòa, giải tích điều hòa
- indeterminate ~: Giải tích vô định
- multivariate ~: Phân tích nhiều chiều
- nodal ~: Giải tích các nút
- numerical ~: Giải tích số, phương pháp tính
- operation ~: Vận trù học
- periodogram ~: Phân tích biểu đồ chu kỳ
- probity ~: Phân tích đơn vị xác suất
- rational ~: Phân tích hợp lý
- statistic ~: Phân tích thống kê
- strain ~: Phân tích biến dạng
- stress ~: Phân tích ứng suất
- successive ~: Phân tích liên tiếp
- tensor ~: Giải tích tenxơ
- anamorphosis: Tiện biến
- angle: Góc
- anharmonic: Phi điều hòa, kép
- anholomomic: Không hôlônôm
- anisotropic: Không đẳng hướng
- antapex: Đối đỉnh
- anti-acoustic: Phản tự quang
- anti-automorphism: Phản tự đẳng cấu
- involutorial ~: Phản tự đẳng cấu đối hợp
- antichain: Phản xích
- anticollineation (???): Phép phản cộng tuyến
- anti-commutative: (a.) Phản giao hoán
- anti-commutator: Phản hoán tử
- anticorelation: Phép phản tương hỗ
- anticyclone: Đối xiclon
- antiderivative: Nguyên hàm, tích phân không định hạng
- antiform: Phản dạng
- anti-harmonic: (a.) Phi điều hòa
- anti-homomorphism: Phản đồng cấu
- anti-isomorphism: Phản đẳng cấu
- antiparallelogram: Hình thanh cân
- antipodal: Xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm
- antiprojectivity: Phép phản xạ ảnh
- antiradical: Đối căn
- antirepresentation: Phép phản biểu diễn
- anti-resonance: Phản cộng hưởng
- antiseries: Chuỗi ngược
- anti-symmetric: Phản xứng
- Antitone (???): Phản tự
- Apolar (???): Liên hợp
- apothem: Trung đoạn
- approach: 1. Xấp xỉ, cách tiếp cận; 2. tiến lại gần
- arbitrary: Tùy ý
- arc: Cung
- pseudo-periodic ~: Cung giả tuần hoàn
- regular ~: Cung chính quy
- arch: Vòm
- area: Diện tích
- arithmetic: Số học
- asphericity: tính phi cầu
- associative: (a.) kết hợp̣
- assumption: Giả định, giả thiết
- asymptotic: (a.) Tiệm cận
- asynchronous: (a.) không đồng bộ
- atlas: bản đồ (trong định nghĩa của đa tạp)
- autocollelator: Máy phân tích tương quan
- autocovariance: Tự hiệp, phương sai
- autoduality: Tính tự đối ngẫu
- automorphic: Tự đẳng cấu
- automorphism: Phép nguyên hình, tự đẳng cấu
- central ~: Tự đẳng cấu trung tâm
- interior ~: Phép tự đẳng cấu trong
- outer ~: Phép tự đẳng cấu ngoài
- singular ~: Phép tự đẳng cấu kỳ dị
- autoprojectivity: Phép tự xạ ảnh
- autoregressive: Phép tự hồi quy
- axiom: Tiên đề
- axis: Trục
- coordinate ~: Trục tọa độ
- crystallographic ~: Trục tinh thể
- electric ~: Trục điện
- focal ~: Trục tiêu
- homothetic ~: Trục vị tự
- imaginary ~: Trục ảo
- longitudinal ~: Trục dọc
- azimuth: Góc cực, độ phương vị
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét